STT |
Mã thủ tục |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Mức độ |
1 |
2.000992.000.00.00.H56
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
2 |
2.000942.000.00.00.H56
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
3 |
2.000927.000.00.00.H56
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
4 |
2.000913.000.00.00.H56
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
5 |
2.000843.000.00.00.H56
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
6 |
2.000884.000.00.00.H56
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
7 |
2.000815.000.00.00.H56
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
8 |
2.000908.000.00.00.H56
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
9 |
1.001695.000.00.00.H56
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
10 |
2.000779.000.00.00.H56
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
2 |
11 |
1.001766.000.00.00.H56
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
4 |
12 |
2.000806.000.00.00.H56
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
4 |
13 |
2.000528.000.00.00.H56
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Lĩnh vực Tư pháp - Hội tịch |
3 |
14 |
1.008178
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận (Chi nhánh)
|
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường |
2 |
15 |
1.008173
|
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Chi nhánh)
|
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường |
2 |
16 |
1.008169
|
Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất (Chi nhánh)
|
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường |
2 |
17 |
1.008170
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Chi nhánh)
|
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường |
2 |
18 |
1.006649
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân thuê lại đất của chủ đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng đối với đất Khu công nghiệp, Cụm công nghiệp ngoài Khu kinh tế Nghi Sơn
|
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường |
2 |
19 |
1.005435.000.00.00.H56
|
Mua hóa đơn lẻ
|
Lĩnh vực Tài chính - Kế hoạch |
2 |
20 |
2.001958.000.00.00.H56
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
Lĩnh vực Tài chính - Kế hoạch |
3 |